Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí mật quốc gia
- state secret|= giữ bí mật quốc gia to keep state secrets|= bán bí mật quốc gia cho giặc to sell state secrets to the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
người phạm tội ác
-
người phạm tội buôn thần bán thánh
-
người phạm tội lần đầu tiên
-
người phạm tội ngoại tình
-
người phàm tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí mật quốc gia
* Từ tham khảo/words other:
- người phạm tội ác
- người phạm tội buôn thần bán thánh
- người phạm tội lần đầu tiên
- người phạm tội ngoại tình
- người phàm tục