Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí mật quân sự
- military secret|= để lộ/tiết lộ bí mật quân sự to leak/reveal a military secret
* Từ tham khảo/words other:
-
tây hóa
-
tẩy hóa học
-
tây học
-
tay khiêu vũ nhà nghề
-
tẩy khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí mật quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- tây hóa
- tẩy hóa học
- tây học
- tay khiêu vũ nhà nghề
- tẩy khô