Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu nghị
- Friendly
=Hiệp ước hữu nghị+A treaty of friendship society
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu nghị
- friendly|= thiết lập quan hệ hữu nghị to establish friendly relations|= hiệp ước hữu nghị a treaty of friendship
* Từ tham khảo/words other:
-
bụt
-
bứt
-
bút bi
-
bút chì
-
bút chì đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu nghị
* Từ tham khảo/words other:
- bụt
- bứt
- bút bi
- bút chì
- bút chì đá