Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chì
- pencil|= gọt bút chì to sharpen the pencil&|= dụng cụ gọt bút chi pencil-sharpener
* Từ tham khảo/words other:
-
muốn khóc
-
muôn kiếp
-
mướn lại
-
muốn lỉnh
-
muôn loài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chì
* Từ tham khảo/words other:
- muốn khóc
- muôn kiếp
- mướn lại
- muốn lỉnh
- muôn loài