bứt | * verb - To tear, to snatch, to pluck =bứt tóc+to tear one's hair =bứt tóc ai+to snatch someone's hair =bứt lá+to pluck a leaf =bứt ra khỏi hàng ngũ+to tear oneself away from the ranks, to bread rank =tính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra được+it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it -To cut =bứt cỏ quên liềm+to leave one's sickle after cutting grass |
bứt | * đtừ|- to tear, to snatch, to pluck off, to pick|= bứt tóc to tear one's hair|= bứt tóc ai to snatch someone's hair|- to cut|= bứt cỏ quên liềm to leave one's sickle after cutting grass|- như bật |
* Từ tham khảo/words other:
- bài diễn văn
- bài diễn văn đả kích
- bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
- bài diễn văn kể lể
- bài điếu ca