Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu ngạn
- Righr bank (of a river)
=Hữu ngạn sông hồng+The red river right bank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu ngạn
- right bank (of a river)|= hữu ngạn sông hồng the red river right bank
* Từ tham khảo/words other:
-
bút
-
bụt
-
bứt
-
bút bi
-
bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu ngạn
* Từ tham khảo/words other:
- bút
- bụt
- bứt
- bút bi
- bút chì