Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lão ấu
- old and young|= nam phụ lão ấu men and women, young and old, everyone
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo dục học
-
giáo dục kỹ lưỡng
-
giáo dục lại
-
giáo dục mầm non
-
giáo dục ở nhà trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lão ấu
* Từ tham khảo/words other:
- giáo dục học
- giáo dục kỹ lưỡng
- giáo dục lại
- giáo dục mầm non
- giáo dục ở nhà trường