Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng căm ghét
* dtừ|- hatefulness|* thngữ|- gall and wormwood|* ttừ|- hateful
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng khế
-
vàng khối
-
văng khỏi xe
-
văng khỏi yên
-
vãng khứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng căm ghét
* Từ tham khảo/words other:
- vàng khế
- vàng khối
- văng khỏi xe
- văng khỏi yên
- vãng khứ