Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn trước
- (thể thao) to be in the lead; to take the lead; to lead; to be ahead on points|= dẫn trước ai to take the lead over somebody|= dẫn trước 10 mét to have a lead of 10 metres
* Từ tham khảo/words other:
-
bột giặt
-
bột giấy
-
bột gỗ
-
bột hàn răng
-
bớt hăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn trước
* Từ tham khảo/words other:
- bột giặt
- bột giấy
- bột gỗ
- bột hàn răng
- bớt hăng