Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng ngoặc
- close parenthesis|= đóng ngoặc đơn close parenthesis|= đóng ngoặc kép end quote; close brackets
* Từ tham khảo/words other:
-
giận thâm gan tím ruột
-
gian thần
-
giận thân
-
giấn thân vào chỗ nguy hiểm
-
giản thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng ngoặc
* Từ tham khảo/words other:
- giận thâm gan tím ruột
- gian thần
- giận thân
- giấn thân vào chỗ nguy hiểm
- giản thể