Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục đục
* verb
- to disagree; to be in confliet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục đục
* đtừ|- to disagree; to be in confliet
* Từ tham khảo/words other:
-
cần trục xuống
-
cần trước hết
-
can trường
-
cán từ
-
cạn túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục đục
* Từ tham khảo/words other:
- cần trục xuống
- cần trước hết
- can trường
- cán từ
- cạn túi