can trường | * adj - Courageous, unafraid of danger =những chiến sĩ can trường+fearless combatants =chí can trường+a courageous spirit * noun - Heart =thổ lộ can trường+to pour out one's heart |
can trường | * ttừ|- courageous, unafraid of danger, brave|= những chiến sĩ can trường fearless combatants|= chí can trường a courageous spirit|* dtừ|- heart, soul|= thổ lộ can trường to pour out one's heart, worm oneself into somebody's confidence|- liver and gut|= biết đâu mà gửi can trường vào đâu (truyện kiều) whom can i turn to and give my heart?|- bravery, courage |
* Từ tham khảo/words other:
- bám chặt
- bẩm chất
- bám chặt lấy
- bám chặt vào
- bấm chí