Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân tộc tính
- National character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân tộc tính
- national character; nationality
* Từ tham khảo/words other:
-
bất mục
-
bắt nắng
-
bắt nạt
-
bắt nạt chồng
-
bật nảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân tộc tính
* Từ tham khảo/words other:
- bất mục
- bắt nắng
- bắt nạt
- bắt nạt chồng
- bật nảy