dân tộc | * noun - Nation, race =dân tộc Việt Nam+the Vietnamese race -Nationality, ethnic group =một nước có nhiều dân tộc+a country with many nationalities =chủ nghĩa dân tộc+nationalism =dân tộc thiểu số+an ethnic minority |
dân tộc | - nation; people|= dân tộc việt nam là một the vietnamese nation is one|= tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền hưởng tự do và hạnh phúc all peoples in the world are born equal, enjoy the right to freedom and happiness|- national; nationality; ethnic group|= một nước có nhiều dân tộc a country with many nationalities/ethnic groups|= chủ nghĩa dân tộc nationalism |
* Từ tham khảo/words other:
- bất minh
- bắt mồi
- bắt mối
- bạt một cú quyết định
- bất mục