bất minh | - Dubious, shady =quan hệ bất minh+a dubious relationship =lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh+his origin has many shady points in it |
bất minh | - dubious, shady|= quan hệ bất minh a dubious relationship|= lai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minh his origin has many shady points in it |
* Từ tham khảo/words other:
- anh lai ấn độ
- anh lái ngựa
- ánh lân quang
- ánh lấp lánh
- ánh lập lòe