Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt mồi
- take the bait; fall for the bait; be tempted/allured
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm hà
-
trăm hay không bằng tay quen
-
trăm họ
-
trăm hoa đua nở
-
trầm hơn nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt mồi
* Từ tham khảo/words other:
- trầm hà
- trăm hay không bằng tay quen
- trăm họ
- trăm hoa đua nở
- trầm hơn nữa