Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếu tố
* verb
- to lodge a complaint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiếu tố
- to complain and denounce
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bốn ngày
-
cách bức
-
cách bức tường
-
cách bước
-
cách cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếu tố
* Từ tham khảo/words other:
- cách bốn ngày
- cách bức
- cách bức tường
- cách bước
- cách cảm