Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đài phát thanh
- broadcasting station; radio station|= các đài phát thanh phải có giấy phép của cơ quan chức năng mới được radio stations must be licensed by the appropriate authority|= đài phát thanh địa phương/lậu local/pirate radio station
* Từ tham khảo/words other:
-
ngấn nước
-
ngăn phần
-
ngân phiếu
-
ngân quỹ
-
ngăn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đài phát thanh
* Từ tham khảo/words other:
- ngấn nước
- ngăn phần
- ngân phiếu
- ngân quỹ
- ngăn ra