Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ máy
* thngữ|- to hang on (upon)
* Từ tham khảo/words other:
-
hy vọng ở sự thành công của
-
hy vọng ở tương lai
-
hy vọng tan vỡ
-
hy vọng vào
-
hy vọng vào ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ máy
* Từ tham khảo/words other:
- hy vọng ở sự thành công của
- hy vọng ở tương lai
- hy vọng tan vỡ
- hy vọng vào
- hy vọng vào ai