Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phò mã
* noun
- prince consort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phò mã
* dtừ|- prince consort; husband of a princess
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ nghĩ đến
-
chỉ nghĩ đến mình
-
chỉ ngôi
-
chí nguy
-
chí nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phò mã
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nghĩ đến
- chỉ nghĩ đến mình
- chỉ ngôi
- chí nguy
- chí nguyện