chỉ nghĩ đến | - the mere/very thought of...; just/merely thinking of...|= chỉ nghĩ đến ngôi nhà ma ấy là tôi đã nổi da gà the mere/very thought of that haunted house gave me the creeps; just/merely thinking of that haunted house made my flesh creep|- all one thinks about is ...|= nó chỉ nghĩ đến tiền thôi he's always thinking about money; all he thinks about is money |
* Từ tham khảo/words other:
- không thể thoát được
- không thể thoát ra được
- không thể thối rữa được
- không thể thông tri được
- không thể thủ