Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hoại đạo đức
* dtừ|- demoralization|* ngđtừ|- demoralize
* Từ tham khảo/words other:
-
rúc đầu
-
rức đầu
-
rức khớp
-
rực lên
-
rực lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hoại đạo đức
* Từ tham khảo/words other:
- rúc đầu
- rức đầu
- rức khớp
- rực lên
- rực lửa