Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ miếng
- Stand (be) on one's guard
=Chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau+They are rivals so they are on their guard against one another
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ miếng
- to be on one's guard; to keep up one's guard; to stand on the defensive
* Từ tham khảo/words other:
-
bố vợ
-
bơ vơ
-
bờ vỡ
-
bò vỗ béo
-
bỏ vô chần nước sôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ miếng
* Từ tham khảo/words other:
- bố vợ
- bơ vơ
- bờ vỡ
- bò vỗ béo
- bỏ vô chần nước sôi