bơ vơ | * adj - Lonely, desolate =cuộc đời bơ vơ+a lonely life =bơ vơ nơi đất khách quê người+to be desolate in a strange land =bơ vơ như gà mất mẹ+lonely like a chick straying from its mother |
bơ vơ | - lonely; desolate; outcast; uncared-for|= cuộc đời bơ vơ a lonely life|= bơ vơ nơi đất khách quê người to be desolate in a strange land |
* Từ tham khảo/words other:
- bấc sậy
- bác sĩ
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chẩn đoán
- bác sĩ chỉnh hình