Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ chỉnh hình
- orthopedic/plastic surgeon; orthopedist
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoại khổ
-
ngoại khoa
-
ngoại khóa
-
ngoài khơi
-
ngoại kiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ chỉnh hình
* Từ tham khảo/words other:
- ngoại khổ
- ngoại khoa
- ngoại khóa
- ngoài khơi
- ngoại kiều