Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ miệng
- Be cautious in one's words, hold one's tongue
=Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ miệng
- to be guarded in what one says; to be temperate in one's language; to mind one's language
* Từ tham khảo/words other:
-
bơ vơ
-
bờ vỡ
-
bò vỗ béo
-
bỏ vô chần nước sôi
-
bỏ vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ miệng
* Từ tham khảo/words other:
- bơ vơ
- bờ vỡ
- bò vỗ béo
- bỏ vô chần nước sôi
- bỏ vốn