Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ vốn
- Invest, put money in
=Bỏ vốn kinh doanh+To put one's money in a business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ vốn
- xem ra vốn
* Từ tham khảo/words other:
-
bà chủ phong lưu ở nông thôn
-
bà chủ quán trọ
-
bà chủ tịch
-
bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
-
bà chủ tiệc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ vốn
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ phong lưu ở nông thôn
- bà chủ quán trọ
- bà chủ tịch
- bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
- bà chủ tiệc