Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc lợi
- (cũ) Obtain profit, obtain advantage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắc lợi
- (cũ) obtain profit, obtain advantage
* Từ tham khảo/words other:
-
béo quay
-
béo ra
-
béo sù
-
béo sưng
-
beo tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc lợi
* Từ tham khảo/words other:
- béo quay
- béo ra
- béo sù
- béo sưng
- beo tai