Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa ngôn ngữ
- polyglot; multilingual|= từ điển đa ngôn ngữ multilingual dictionary; polyglot dictionary
* Từ tham khảo/words other:
-
người che chở
-
người che đậy
-
người chế ngự được
-
người chế tạo
-
người chế tạo máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa ngôn ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- người che chở
- người che đậy
- người chế ngự được
- người chế tạo
- người chế tạo máy