Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo cờ
- to display the flag; to fly the flag|= toàn thành phố treo cờ all the flags were out in the city|= một chiếc tàu treo cờ việt nam a ship flying the vietnamese flag|- to deck (a house/street... ) with flags
* Từ tham khảo/words other:
-
đói kém
-
đội kém
-
đối khán
-
đối kháng
-
đói khát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo cờ
* Từ tham khảo/words other:
- đói kém
- đội kém
- đối khán
- đối kháng
- đói khát