Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo đầu đẳng
* thngữ|- to hang on by the eyelids
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm chiến
-
làm chiếu lệ
-
lâm chính
-
làm chính trị
-
làm cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo đầu đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- lâm chiến
- làm chiếu lệ
- lâm chính
- làm chính trị
- làm cho