Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuốn gói
- (fig) to park up and leave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cuốn gói
* nghĩa bóng to pack one's bags; to pack up and go|= buộc bạn mình phải cuốn gói ra đi to send one's friend packing
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cần
-
bất cẩn
-
bất cẩn để xảy ra tai nạn
-
bất cần đời
-
bất can thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuốn gói
* Từ tham khảo/words other:
- bất cần
- bất cẩn
- bất cẩn để xảy ra tai nạn
- bất cần đời
- bất can thiệp