Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất cần
- Don't care
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất cần
- not to give a damn|= không phải tại anh không biết làm, mà chẳng qua vì anh bất cần it's not because you didn't know how to do it, it's because you couldn't give a damn
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh hồng lúc bình minh
-
anh hùng
-
anh hùng ca
-
anh hùng chiến tranh
-
anh hùng chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất cần
* Từ tham khảo/words other:
- ánh hồng lúc bình minh
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chiến tranh
- anh hùng chủ nghĩa