bất cẩn | * adj - Careless =bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc+to be scolded for carelessness in work |
bất cẩn | - careless; reckless; negligent|= bị khiển trách vì bất cẩn trong công việc to be scolded for carelessness in work|= chỉ bất cẩn một giây là đã đủ gây tai nạn it only takes a second's carelessness to cause an accident |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chiến tranh
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng dân tộc