Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất cần đời
- couldn't care less; not to give a damn|= thái độ bất cần đời couldn't-care-less attitude; couldn't-give-a-damn attitude|= một kẻ bất cần đời a couldn't-give-a-damn type; a couldn't-care-less type
* Từ tham khảo/words other:
-
người bỏ bùa mê
-
người bỏ cuộc
-
người bỏ đảng
-
người bỏ đạo
-
người bỏ đạo này theo đạo khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất cần đời
* Từ tham khảo/words other:
- người bỏ bùa mê
- người bỏ cuộc
- người bỏ đảng
- người bỏ đạo
- người bỏ đạo này theo đạo khác