Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười át đi
* thngữ|- to laugh down
* Từ tham khảo/words other:
-
nét mặt
-
nét mặt nhìn nghiêng
-
nét mặt thô cứng
-
nét móc
-
nét mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười át đi
* Từ tham khảo/words other:
- nét mặt
- nét mặt nhìn nghiêng
- nét mặt thô cứng
- nét móc
- nét mực