Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăng ten
- aerial; antenna|= ăng ten định hướng directionnal antenna|= ăng ten phát transmitting antenna
* Từ tham khảo/words other:
-
sốt do ăn uống
-
sọt đựng đất
-
sọt đựng gạch
-
sọt đựng rác
-
sốt gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăng ten
* Từ tham khảo/words other:
- sốt do ăn uống
- sọt đựng đất
- sọt đựng gạch
- sọt đựng rác
- sốt gan