Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăng ten
- aerial; antenna|= ăng ten định hướng directionnal antenna|= ăng ten phát transmitting antenna
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc quai
-
buộc quanh
-
bước quyết định
-
bước ra
-
bước ra một lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăng ten
* Từ tham khảo/words other:
- buộc quai
- buộc quanh
- bước quyết định
- bước ra
- bước ra một lát