Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòn trôn
- abase oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng đánh trả lại
-
miếng đất
-
miệng để lắp ống
-
miếng đệm
-
miếng đệm đầu gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòn trôn
* Từ tham khảo/words other:
- miếng đánh trả lại
- miếng đất
- miệng để lắp ống
- miếng đệm
- miếng đệm đầu gối