Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây cỏ
- Vegetation (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây cỏ
- (nói chung) plants; vegetation|= cây cỏ vùng nhiệt đới tropical vegetation
* Từ tham khảo/words other:
-
bản ngã
-
ban ngày
-
ban ngày ban mặt
-
bản nghĩa
-
bạn nghịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bản ngã
- ban ngày
- ban ngày ban mặt
- bản nghĩa
- bạn nghịch