anh | * noun - Elder brother =anh ruột+Blood elder brother =anh cả+eldest brother =anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)+half-brother =anh rể+brother-in-law (one's elder sister's husband) =anh chồng+brother-in-law (one's husband's elder brother) =anh vợ+brother-in-law (one's wife's elder brother) - First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister) =anh con nhà bác |
anh | - great britain; united kingdom; england|= người anh englishman; englishwoman; britisher|- (nói chung) the british; the english|= người nói tiếng anh english-speaking person; anglophone|- elder brother|= anh bà lớn hơn bà mấy tuổi? what's the age difference between your elder brother and you?; how much older than you is your elder brother?|- xem anh họ|- xem anh ấy|= nhà tôi không giỏi tiếng pháp, nhưng anh mê tiếng pháp lắm my husband is not good at french, but he is very fond of french|- (form of generic appellation used with young men)|= anh nông dân a young peasant|= anh thợ mài dao a young knife-grinder|- i; me (when addressing one's younger brother or sister); (used by a woman or girl addressing her husband or lover)|= anh thân yêu my darling; my love|- you|= anh đang làm gì đó? what are you doing?|= anh đi đâu thế? where are you going?|- your|= tôi muốn nói chuyện với bố anh i want to speak to your father|- your husband|= anh có khoẻ không chị? how is your husband? |
* Từ tham khảo/words other:
- ái ân
- ai ca
- ai cáo
- ái chà
- ái chủng