Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cợt
* verb
- to trifle; to tease
=đùa cợt với ái tình+to trifle with love
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cợt
* đtừ|- to trifle; to tease; joke; jest|= đùa cợt với ái tình to trifle with love|= cợt ai make fun of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bát
-
bạt
-
bất
-
bật
-
bắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cợt
* Từ tham khảo/words other:
- bát
- bạt
- bất
- bật
- bắt