bạt | * noun - canvas =nhà bạt+a canvas-tent =mui xe bằng vải bạt+a canvas car top -Cymbal -Postface afterword * verb - To buffet adrift =chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi+The boat was buffeted adrift =mỗi người bạt đi một nơi+each was buffeted adrift in a different direction |
bạt | * dtừ|- canvas|= nhà bạt a canvas-tent|= mui xe bằng vải bạt a canvas car top|- cymbal; postface afterword; afterword, epilogue; box on the ear; slap in the face|* đtừ|- to buffet adrift|= chiếc thuyền bị sóng đánh bạt đi the boat was buffeted adrift|= mỗi người bạt đi một nơi each was buffeted adrift in a different direction|- level|= bạt núi ngăn sông level the mountain and curb the river|* ttừ|- (thông thường) careless, negligent, rash, reckless |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tục nói phét
- ẩn tuổi
- ăn tươi nuốt sống
- ấn tượng
- ẩn tướng