ấn tượng | * noun - Impression =bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe+his speech made a strong impression on the audience =cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc+the meeting has left deep impressions =trường phái ấn tượng+impressionism =nghệ sĩ phái ấn tượng+impressionist |
ấn tượng | - impression|= bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe his speech made a strong impression on the audience|= cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc the meeting has left deep impressions |
* Từ tham khảo/words other:
- ăm pun
- âm quãng
- ám quẻ
- âm răng
- âm sắc