Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất
* noun
- Game of 36 cards
- (thường dùng làm yếu tố ghép trước trong một số tổ hợp) như không
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất
- game of 36 cards; kind of card game; used as prefix of negation
* Từ tham khảo/words other:
-
anh hề
-
anh hề chuyên nghiệp
-
ảnh hình
-
anh họ
-
anh hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất
* Từ tham khảo/words other:
- anh hề
- anh hề chuyên nghiệp
- ảnh hình
- anh họ
- anh hoa