* noun - Republican =chế độ cộng hòa+A republical regime
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cộng hòa
- republic|= cộng hòa tự trị autonomous republic|= cộng hòa ấn độ republic of india|- republican|= quân đội cộng hòa ailen irish republican army; ira|* dtừ|- republican
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bềnh
- bập bà bập bõm
- bập bà bập bồng
- bập bà bập bùng
- bập bẹ