Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bập bà bập bùng
- xem bập bùng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bập bà bập bùng
- incessantly crescendo and diminuendo, the sound of a tambourine
* Từ tham khảo/words other:
-
anh em máu mủ ruột thịt
-
anh em ruột
-
anh em sinh đôi
-
ảnh ghép
-
ảnh ghi âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bập bà bập bùng
* Từ tham khảo/words other:
- anh em máu mủ ruột thịt
- anh em ruột
- anh em sinh đôi
- ảnh ghép
- ảnh ghi âm