Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bập bà bập bềnh
- xem bập bềnh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bập bà bập bềnh
- rocking in the wind, roll and rock; floating on water
* Từ tham khảo/words other:
-
anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
-
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
-
anh em máu mủ ruột thịt
-
anh em ruột
-
anh em sinh đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bập bà bập bềnh
* Từ tham khảo/words other:
- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
- anh em khinh trước, làng nước khinh sau
- anh em máu mủ ruột thịt
- anh em ruột
- anh em sinh đôi