bập bẹ | * verb - To babble, to prattle =bập bẹ như trẻ lên ba+to babble like a three-year-old baby =bập bẹ đánh vần+to spell with a babble =bập bẹ vài câu tiếng Nga+to babble a few Russian words |
bập bẹ | * đtừ|- to babble, to prattle; stammer; lisp|= bập bẹ như trẻ lên ba to babble like a three-year-old baby|= bập bẹ đánh vần to spell with a babble |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em ruột
- anh em sinh đôi
- ảnh ghép
- ảnh ghi âm
- anh hai