Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con trai đỡ đầu
* dtừ|- god-son
* Từ tham khảo/words other:
-
chào tạm biệt
-
chào theo kiểu xalam
-
chạo tôm
-
chào từ biệt
-
chào vĩnh biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con trai đỡ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chào tạm biệt
- chào theo kiểu xalam
- chạo tôm
- chào từ biệt
- chào vĩnh biệt